Có 2 kết quả:
过失 guò shī ㄍㄨㄛˋ ㄕ • 過失 guò shī ㄍㄨㄛˋ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) error
(2) fault
(3) (law) negligence
(4) delinquency
(2) fault
(3) (law) negligence
(4) delinquency
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) error
(2) fault
(3) (law) negligence
(4) delinquency
(2) fault
(3) (law) negligence
(4) delinquency
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0